Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expansion
/ik'spæn∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expansion
/ɪkˈspænʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expansion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nở ra, sự phồng ra, sự bành trướng, sự phát triển
the
expansion
of
gases
when
heated
sự nở của chất khí khi được đốt nóng
the
expansion
of
the
school
system
sự phát triển hệ thống trường học
* Các từ tương tự:
Expansion path
,
expansion slot
,
Expansionary phase
,
expansionism
,
expansionist
noun
plural -sions
[noncount] :the act of becoming bigger or of making something bigger :the act of expanding
territorial
expansion
The
league
is
undergoing
expansion.
economic
expansion
the
expansion
of
a
lecture
series
into
a
book
[count] :a more complete and detailed written work or set of comments based on something shorter
This
book
is
an
expansion
of
a
lecture
series
. -
often
+
on
or
upon
Her
remarks
today
were
an
expansion
on
her
earlier
comments
regarding
the
budget
.
* Các từ tương tự:
expansionism
noun
How will the company finance its expansion in other markets?
increase
augmentation
development
enlargement
extension
burgeoning
or
bourgeoning
flourishing
growth
spread
The animal moves by the alternate expansion and contraction of the muscle
dilatation
or
dilation
stretching
distension
or
distention
inflation
swelling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content