Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    có, tồn tại
    do you believe fairies exist?
    anh có tin là tiên có thật hay không?
    luật lệ đã tồn tại hàng trăm năm
    does life exist on Mars?
    trên sao Hỏa có sự sống hay không?
    giống cây ấy chỉ có ở Úc
    ta không thể tồn tại nếu không có thức ăn hoặc nước

    * Các từ tương tự:
    existence, Existence, theorem of, existent, existential, existentialism, existentialist, existentially, existing