Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excursion
/ik'skɜ:∫n/
/ik'skɜ:rʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excursion
/ɪkˈskɚʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excursion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cuộc đi chơi, cuộc tham quan
cuộc đi, cuốc đi
a
shopping
excursion
cuốc đi mua sắm
* Các từ tương tự:
excursion train
,
excursion-rates
,
excursional
,
excursionist
noun
plural -sions
[count] :a short trip especially for pleasure
a
fishing
excursion
They
went
on
a
brief
excursion
to
the
coast
. -
often
used
figuratively
Her
brief
excursion
into
politics
[=
her
brief
political
career
]
ended
badly
.
noun
We left the city and took an excursion into the mountains
trip
tour
outing
airing
expedition
voyage
cruise
journey
junket
jaunt
ramble
stroll
walk
hike
trek
drive
ride
sail
Forgive the excursion, but I'll return to the subject in a minute
detour
deviation
side-trip
diversion
digression
excursus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content