Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evolution
/,i:və'lu:∫n/
/,evə'lu∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evolution
/ˌɛvəˈluːʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evolution
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tiến hóa
Darwin's
theory
of
evolution
thuyết tiến hóa của Darwin
quá trình tiến triển
the
evolution
of
philosophical
thought
sự tiến triển của tư tưởng triết học
* Các từ tương tự:
evolutional
,
evolutionarily
,
evolutionary
,
evolutionism
,
evolutionist
,
evolutionistic
noun
[noncount] biology
a theory that the differences between modern plants and animals are because of changes that happened by a natural process over a very long time
the
theory
of
evolution
the process by which changes in plants and animals happen over time
changes
brought
about
by
evolution
a process of slow change and development
an
important
step
in
the
evolution
of
computers
We
have
been
able
to
watch
her
evolution [=
growth
]
into
a
world-class
runner
.
noun
This book traces the evolution of the aeroplane. His treatise is on the evolution of insects
development
advance
growth
progress
progression
phylogeny
evolvement
developing
growing
evolving
formation
maturation
production
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content