Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Liên từ, Giới từ
    (từ cổ)
    trước
    ere break of day
    trước lúc rạng đông
    ere long
    chẳng bao lâu nữa

    * Các từ tương tự:
    erect, erectable, erecter, erectile, erectility, erection, erectly, erectness, erectopatent