Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ere
/eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ere
/ˈeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Liên từ, Giới từ
(từ cổ)
trước
ere
break
of
day
trước lúc rạng đông
ere
long
chẳng bao lâu nữa
* Các từ tương tự:
erect
,
erectable
,
erecter
,
erectile
,
erectility
,
erection
,
erectly
,
erectness
,
erectopatent
prep or conj
old-fashioned or literary :before
ere
nightfall
ere
long
[=
soon
]
* Các từ tương tự:
erect
,
erectile
,
erection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content