Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kỷ nguyên
    kỷ nguyên công giáo, công nguyên
    thời đại
    chúng ta đang sống trong thời đại máy vi tính

    * Các từ tương tự:
    eradiate, eradiation, eradicable, eradicate, eradication, eradicative, eradicator, erasability, erasable