Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
EP
/i:'pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(viết tắt của extended play)
đĩa hát chơi tốc độ chậm, đĩa hát EP
* Các từ tương tự:
epacmatic
,
epacme
,
epact
,
epactal
,
epanthous
,
eparch
,
eparchy
,
epaulement
,
epaulet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content