Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bọc, bao bọc, bao phủ, phủ
    những ngọn núi bị mây bao phủ
    cháu bé phủ kín trong chăn

    * Các từ tương tự:
    envelope, envelope delay, envelope delay distortion, envelope detector, enveloper, enveloping, envelopment