Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
energetic
/,enə'dʒetik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
energetic
/ˌɛnɚˈʤɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
energetic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
an
energetic
supporter
of
the
peace
movement
một người mạnh mẽ ủng hộ phong trào hòa bình
an
energetic
tennis
player
một cầu thủ quần vợt hoạt bát
* Các từ tương tự:
energetically
,
energetics
adjective
[more ~; most ~]
having or showing a lot of energy
She
has
an
energetic
personality
.
The
children
are
energetic
workers
.
involving a lot of effort
They
mounted
an
energetic
campaign
.
adjective
I feel most energetic at the start of the day
lively
active
vigorous
invigorated
dynamic
animated
spirited
untiring
tireless
indefatigable
sprightly
spry
vital
high-powered
brisk
vibrant
zesty
zestful
Colloq
hot
peppy
full
of
pep
full
of
get-up-and-go
zippy
on
one's
toes
zingy
full
of
beans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content