Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emigrate
/'emigreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emigrate
/ˈɛməˌgreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emigrate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
di cư
verb
-grates; -grated; -grating
[no obj] :to leave a country or region to live elsewhere - often + from
My
grandparents
emigrated
from
Hungary
. -
sometimes
+
to
My
grandparents
emigrated
to
America
. -
compare
immigrate
,
migrate
verb
Her parents emigrated from Turkey and settled in Scotland
migrate
move
relocate
resettle
leave
quit
depart
forsake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content