Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embarras
Anh-Việt
* Các từ tương tự:
embarrass
,
embarrassed
,
embarrassedly
,
embarrassiment
,
embarrassing
,
embarrassingly
,
embarrassment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content