Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elicit
/i'lisit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elicit
/ɪˈlɪsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elicit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
moi ra
elicit
a
reply
moi ra được một câu trả lời
at
last
we've
elicited
the
truth
from
him
cuối cùng chúng ta đã moi ra sự thật từ hắn ta
* Các từ tương tự:
elicitation
,
elicitor
verb
elicits; elicited; eliciting
[+ obj] formal :to get (a response, information, etc.) from someone
She's
been
trying
to
elicit
the
support
of
other
committee
members
.
My
question
elicited
no
response
.
She's
been
unable
to
elicit
much
sympathy
from
the
public
.
verb
They finally elicited the fact that she had been lying about his whereabouts
draw
out
call
forth
evoke
bring
out
or
forth
bring
to
light
extract
wring
wrest
wrench
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content