Danh từ
trứng
tinh trùng thụ tinh tế bào trứng (ở động vật có vú)
con gà mái đẻ ra một quả trứng to màu nâu
trứng kiến
anh có muốn ăn trứng luộc vào bữa sáng không?
a bad egg (lot)
(cũ, khẩu ngữ)
người đê tiện
a curate's egg
xem curate
get (have; be left with…) egg on (all over) one's face
(khẩu ngữ)
ngớ mặt ra
mặt anh ta ngớ ra khi biết mình đã đoán sai
kill the goose that lays the golden egg
xem kill
one can't make an omelette without breaking eggs
xem omelette
put all one's eggs in (into) one basket
được ăn cả ngã về không
teach one's grandmother to suck eggs
trứng đòi khôn hơn vịt
Động từ
egg somebody on [to do something]
thúc ai làm gì; khích lệ ai làm gì
tôi không muốn làm việc đó, nhưng Peter cứ thúc tôi hoài