Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eagle-eyed
/,i:gl'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eagle-eyed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
có mắt diều hâu, tinh mắt
adjective
It would be impossible to deceive our eagle-eyed supervisor
sharp-eyed
sharp-sighted
keen-eyed
keen-sighted
lynx-eyed
hawk-eyed
perceptive
perspicacious
discerning
sharp
watchful
alert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content