Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duo
/'dju:əʊ/
/'du:əʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duo
/ˈduːwoʊ/
/Brit ˈdjuːwəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều duos)
đôi biểu diển, cặp biểu diễn
a
comedy
duo
một cặp diễn viên hài kịch
(như duet) bè đôi
xem
duet
* Các từ tương tự:
duodecagon
,
duodecahedron
,
duodecillion
,
duodecimal
,
duodecimals
,
duodecimo
,
duodenal
,
duodenary
,
duodenitis
noun
plural duos
[count] two people who perform together, are usually seen together, or are associated with each other
The
comedy
duo
will
perform
tonight
.
The
author-illustrator
duo
will
be
signing
their
books
tomorrow
.
He
and
his
partner
make
/
form
quite
a
duo.
a piece of music that is performed by two musicians
They
sang
a
duo. [=(
more
commonly
)
duet
]
* Các từ tương tự:
duodenum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content