Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

duodenal /,dju:əʊ'di:nl/  /,du:əʊ'di:nl/

  • Tính từ
    (giải phẫu)(thuộc ngữ)
    [thuộc] tá tràng
    a duodenal ulcer
    ung thư tá tràng