Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Dumping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dumping
/ˈdʌmpɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dump
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(kinh tế)
Bán phá giá
Việc bán một hàng hoá ở nước ngoài ở mức giá thấp hơn so với mức giá ở thị trường trong nước
noun
[noncount] :the act of getting rid of waste or garbage especially in an illegal way
No
dumping
allowed
.
laws
that
prohibit
the
dumping
of
toxic
materials
* Các từ tương tự:
dumping ground
verb
They dumped the topsoil all over the path
unload
offload
empty
drop
deposit
throw
or
fling
down
tip
We dumped all the food when the fridge broke down
get
rid
of
throw
away
scrap
discard
ditch
jettison
dispose
of
reject
tip
toss
out
or
away
Colloq
junk
chuck
out
or
away
noun
You'll have to take this garden refuse to the dump
junk-yard
rubbish
heap
or
Brit
tip
US
garbage
dump
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content