Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
duct
/dʌkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
duct
/ˈdʌkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống, ống dẫn
one
air-duct
has
become
blocked
một ống dẫn không khí bị tắc
a
tear-duct
ống lệ
* Các từ tương tự:
ductile
,
ductility
,
ducting
,
ductless
,
ductless gland
,
ductule
,
ductus
noun
plural ducts
[count] a pipe or tube for air, water, electric power lines, etc., to pass through
a
building's
air
/
heating
/
ventilation
ducts
a tube in the body that carries a particular liquid
tear
ducts
the
bile
duct
* Các từ tương tự:
duct tape
,
ductile
,
ducting
,
ductwork
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content