Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ductile /'dʌktail/  /'dʌktl/

  • Tính từ
    vuốt dãn được (kim loại)
    (nghĩa bóng, khẩu ngữ) dễ uốn nắn, dễ bị ảnh hưởng (người)