Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt dr) dram (đơn vị trọng lượng bằng 1,77 gram; dùng trong ngành dược là 3,56 gram hoặc 3,56 mililit)
    (từ Ê-cốt) chút ít (rượu uýt ki)

    * Các từ tương tự:
    DRAM (Dynamic RAM), dram-drinker, dram-shop, drama, dramatic, dramatic irony, dramatically, dramatics, dramatis personae