Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dram
/dræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dram
/ˈdræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt dr) dram (đơn vị trọng lượng bằng 1,77 gram; dùng trong ngành dược là 3,56 gram hoặc 3,56 mililit)
(từ Ê-cốt) chút ít (rượu uýt ki)
* Các từ tương tự:
DRAM (Dynamic RAM)
,
dram-drinker
,
dram-shop
,
drama
,
dramatic
,
dramatic irony
,
dramatically
,
dramatics
,
dramatis personae
noun
plural drams
[count] :a small amount of an alcoholic drink
a
dram
of
whiskey
* Các từ tương tự:
drama
,
drama queen
,
Dramamine
,
dramatic
,
dramatics
,
dramatis personae
,
dramatist
,
dramatize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content