Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downs
/'daʊnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downs
/ˈdaʊnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
the downs
đồi cỏ thấp (như ở miền nam nước Anh)
the
South
downs
đồi cỏ thấp miền Nam nước Anh
* Các từ tương tự:
downstairs
,
downstate
,
downstater
,
downstream
noun
[plural] :a high area of land that has low hills and no trees
Sheep
graze
on
the
grassy
downs.
the
South
Downs
of
Southern
England
Downs often appears in the names of racetracks that are used for horseracing.
His
horse
won
the
Kentucky
Derby
at
Churchill
Downs.
* Các từ tương tự:
downscale
,
downshift
,
downside
,
downsize
,
downslide
,
downslope
,
downspout
,
downstage
,
downstairs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content