Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

downstairs /,daʊn'steəz/  

  • Phó từ
    xuống cầu thang, xuống gác
    he fell downstairs and broke his wrist
    anh ta ngã xuống cầu thang và gãy cổ tay
    ở tầng dưới
    they're waiting for us downstairs
    họ đợi chúng ta ở tầng dưới
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    ở tầng dưới
    the downstairs toilet
    phòng vệ sinh ở tầng dưới