Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downpour
/'daʊnpɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downpour
/ˈdaʊnˌpoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downpour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
mưa rào
noun
plural -pours
[count] :a sudden heavy rain - usually singular
We
got
caught
in
a
torrential
downpour.
noun
We got caught in that downpour without an umbrella
rainstorm
deluge
inundation
cloudburst
thunder-shower
thunderstorm
torrential
rain
torrent
monsoon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content