Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
double-cross
/,dʌbl'krɒs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
double-cross
/ˌdʌbəlˈkrɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
double-cross
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(nghĩa xấu)
lừa (ai) sau khi đã làm họ tin mình
Danh từ
sự lừa (ai) sau khi đã làm họ tin mình
* Các từ tương tự:
double-crosser
verb
-crosses; -crossed; -crossing
[+ obj] :to cheat or deceive (someone) especially by doing something that is different from what you said you would do
I
thought
I
could
trust
her
,
but
she
double-crossed
me
.
verb
He swore he'd give me the money but he double-crossed me and kept it himself
cheat
defraud
swindle
hoodwink
trick
betray
deceive
mislead
play
false
with
Colloq
two-time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content