Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diverge
/dai'vɜ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diverge
/dəˈvɚʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diverge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
rẽ theo hướng khác nhau
this
is
where
our
opinions
diverge [
from
each
other
]
đây là chỗ mà ý kiến chúng ta rẽ theo những hướng khác nhau
diverge from something
xa rời
diverge
from
the
truth
xa rời sự thật
* Các từ tương tự:
divergence
,
divergency
,
divergent
,
Divergent cycle
verb
-verges; -verged; -verging
[no obj] formal
to split and move out in different directions from a single point
A
prism
causes
rays
of
light
to
diverge.
Two
roads
diverged
in
a
yellow
wood
Robert
Frost
,
The
Road
Not
Taken
(1916) - -
opposite
converge
to be or become different
They
were
close
friends
in
college
,
but
after
graduation
,
their
lives
diverged
.
When
it
comes
to
politics
,
their
opinions
/
views
diverge. [=
they
have
different
opinions
/
views
]
verb
The roads diverge further on
separate
radiate
spread
(
apart
)
divide
subdivide
fork
branch
(
off
or
out
)
ramify
split
Our policy diverges from that set up by the committee
deviate
turn
aside
or
away
wander
digress
stray
depart
drift
divagate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content