Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (sinh vật) [thuộc] ban ngày
    unlike most other batsthis species is diurnal
    khác với các loài dơi khác, loài dơi này hoạt động vào ban ngày
    [trọn] một ngày đêm
    the diurnal movement of the planets
    vòng quay một ngày đêm của các hành tinh

    * Các từ tương tự:
    diurnally