Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissimilar
/di'similə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissimilar
/dɪsˈsɪməlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissimilar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+from, to)
không giống, khác
her
latest
book
is
quite
dissimilar
from
her
previous
one
cuốn sách mới nhất của bà ta hoàn toàn khác cuốn trước đó
* Các từ tương tự:
dissimilarity
,
dissimilarly
adjective
[more ~; most ~] :not the same :different or unalike
The
two
movies
are
very
dissimilar.
The
writers
have
dissimilar
backgrounds
.
A
not
dissimilar [=
similar
]
situation
has
occurred
overseas
.
The
question
is
not
dissimilar
to
one
asked
earlier
. -
opposite
similar
adjective
The styles are entirely dissimilar
different
unlike
unalike
distinct
separate
contrasting
diverse
unrelated
heterogeneous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content