Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disparity
/dis'pærəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disparity
/dɪˈsperəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disparity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự khác biệt; sự chênh lệch
disparity
in
age
and
rank
sự chênh lệch vể tuổi tác và cấp bậc
noun
plural -ties
formal :a noticeable and often unfair difference between people or things [count]
problems
that
exist
when
there
is
a
disparity
of
power
[=
when
one
person
,
group
,
etc
.,
has
much
more
power
than
another
]
There
is
a
great
disparity
between
(
the
)
rich
and
(
the
)
poor
in
this
country
.
The
age
disparity
between
the
players
is
obvious
. [
noncount
]
the
region's
increasing
income
disparity
noun
Our interests differ owing to the disparity in our ages
difference
discrepancy
gap
inequality
unevenness
imbalance
dissimilarity
contrast
imparity
inconsistency
incongruity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content