Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ghê tởm, sự kinh tởm
    Động từ
    làm ghê tởm, làm kinh tởm
    tôi hoàn toàn ghê tởm cái cách mà vợ anh ta đối xử với anh ta

    * Các từ tương tự:
    disgusted, disgustedly, disgustful, disgusting, disgustingly