Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disembark
/,disim'bɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disembark
/ˌdɪsəmˈbɑɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disembark
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(cách viết khác debark) lên bờ; xuống máy bay
disembark
from
a
ferry
rời phà lên bờ
cho (hành khách) xuống máy bay, bốc (hàng) xuống (tàu, máy bay)
* Các từ tương tự:
disembarkation
,
disembarkment
verb
-barks; -barked; -barking
[no obj] :to leave a ship or airplane
The
plane's
crew
members
were
the
last
ones
to
disembark.
Passengers
disembarked
[=
debarked
]
from
the
ship
. -
opposite
embark
[+ obj] :to remove (something or someone) from a ship or airplane
They
disembarked
[=(
more
commonly
)
unloaded
]
the
cargo
at
the
dock
.
verb
Tomorrow we disembark at Tunis
land
alight
go
or
put
ashore
get
or
step
off
or
out
leave
debark
detrain
deplane
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content