Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cách viết khác debark) lên bờ; xuống máy bay
    disembark from a ferry
    rời phà lên bờ
    cho (hành khách) xuống máy bay, bốc (hàng) xuống (tàu, máy bay)

    * Các từ tương tự:
    disembarkation, disembarkment