Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disabled
/dis'eibld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disabled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disabled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người tàn tật
Tính từ
tàn tật, què quặt
a
disabled
child
in
a
wheelchair
một đứa trẻ tàn tật trên chiếc xe lăn
Danh từ
the disabled
(số nhiều)
những người tàn tật
adjective
[more ~; most ~] :having a physical or mental disability :unable to perform one or more natural activities (such as walking or seeing) because of illness, injury, etc.
The
organization
is
working
to
protect
the
rights
of
disabled
veterans
.
special
classes
for
learning
disabled
children
[=
for
children
who
have
a
learning
disability
]
the disabled
people who are disabled :people who have a disability
She's
always
been
an
effective
spokesperson
for
the
disabled.
* Các từ tương tự:
disabled list
adjective
Disabled ex-servicemen ought to receive compensation. No parts could be found for the disabled machines
incapacitated
crippled
lame
damaged
ruined
impaired
harmed
non-functioning
inoperative
Slang
Brit
scuppered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content