Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    pha loãng, làm nhạt đi
    dilute wine with water
    pha loãng rượu với nước
    (nghĩa bóng) làm giảm, làm yếu đi
    ảnh hưởng của tổng thống đã giảm đi do việc bầu mười lăm thượng nghị sĩ thuộc đảng đối lập
    Tính từ
    loãng
    dilute sulfuric acid
    axit sunfuric loãng

    * Các từ tương tự:
    dilutee, diluteness