Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dictator
/dik'teitə[r]/
/'dikteitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dictator
/ˈdɪkˌteɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dictator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
kẻ độc tài
* Các từ tương tự:
dictatorial
,
dictatorially
,
dictatorialness
,
dictatorship
noun
plural -tors
[count] :a person who rules a country with total authority and often in a cruel or brutal way
The
country
was
ruled
by
a
military
dictator.
fascist
dictators
* Các từ tương tự:
dictatorial
,
dictatorship
noun
Among monarchs, Henry VIII certainly could have been characterized as a dictator
autocrat
absolute
ruler
or
monarch
despot
overlord
oppressor
tsar
or
czar
tyrant
Fuehrer
or
F
•
hrer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content