Danh từ
sự phân phát (thư) , sự giao (hàng); hàng được giao, thư được phát, đợt giao hàng, đợt phân phát thư
mỗi ngày có hai đợt phân phát thư qua bưu điện
sự sinh, sự đẻ
sự đẻ khó
cách nói; sự đọc
bài diễn văn của ông ta thì hay, nhưng cách nói lại dở
sự ném, sự phóng; quả ném bóng (trong thể thao)
cash on delivery
xem cash
take delivery [of something]
nhận cái gì
khi nào thì anh nhận chiếc xe?