Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
delectation
/,di:lek'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
delectation
/ˌdiːˌlɛkˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
delectation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự khoái trá, sự thích thú
noun
[noncount] formal :pleasure or enjoyment
Here
is
some
chocolate
for
your
delectation.
noun
For your delectation, Le Moulin Rouge presents La Goulue!
delight
enjoyment
amusement
entertainment
diversion
pleasure
satisfaction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content