Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defector
/di'fektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
defector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ bỏ hàng ngũ, kẻ phản bội
noun
Some political defectors were suspected of being spies
deserter
apostate
turncoat
traitor
renegade
Colloq
rat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content