Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
def
Anh-Việt
* Các từ tương tự:
defacation
,
deface
,
defaceable
,
defacement
,
defacer
,
defalcate
,
defalcation
,
defalcator
,
defamation
,
defamatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content