Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decimal
/'desiməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decimal
/ˈdɛsəməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(toán học) thập phân
decimal
number
số thập phân
Danh từ
(cách viết khác decimal fraction)phân số thập phân
* Các từ tương tự:
decimal attenuator
,
decimal base
,
Decimal coinage
,
decimal digit
,
decimal notation
,
decimal number system
,
decimal point
,
decimal system
,
decimal-to-binary conversion
adjective
mathematics :based on the number
the
decimal
system
a
number
with
three
decimal
places
[=
a
number
with
three
digits
that
follow
the
decimal
point
;
a
number
like
1.234
or
.567]
In
the
number
8.901,
the
9
is
in
the
first
decimal
place
.
noun
plural -mals
[count] mathematics :a number that is written with a dot between the part of the number that is equal to 1 or more and the part of the number that is less than
The
number
67.398
is
a
decimal.
It
is
equal
to
the
whole
number
67
plus
the
decimal.398.
Seven-tenths
written
as
a
decimal
is
.7.
Seven-tenths
written
as
a
fraction
is
{
frac7
/10}.
The
decimal.2
is
equal
to
the
fraction
{
frac2
/10}. -
called
also
decimal
fraction
* Các từ tương tự:
decimal point
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content