Danh từ
món tóc quăn, lọn tóc quăn
những lọn tóc quăn xõa xuống vai cô
một lọn khói cuộn lên từ điếu thuốc là
bĩu môi
Động từ
quăn, xoăn, xoắn, cuộn
có phải tóc cô ta quăn tự nhiên không?
sương giá làm cho lá cây xoăn lại
khói cuộn tròn bay lên
curl one's lip
bĩu môi
make somebody's hair curl
xem hair
curl up
nằm co mình; ngồi bó gối
con chó nằm co mình trước bếp lửa
gập người lại
một cú đánh vào bụng đã làm anh ta gập mình lại
curl [somebody] up
(khẩu ngữ)
[làm cho] bối rối
[làm cho] cười vui vẻ
tôi cười vui vẻ khi thấy chị ta ăn mặc như một tên hề