Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vỏ cứng (bánh mì, trái đất…)
    the Earth's crust
    vỏ trái đất
    lát bánh mì
    he'd share his last crust with you
    nó chia sẻ cùng anh lát bánh mì cuối cùng (ý nói tốt bụng, có tấm lòng thơm thảo)
    cắn (rượu vang đóng chai)
    Động từ
    crust over
    trở nên phủ một lớp cứng
    bề mặt chất lỏng dần dần đóng thành lớp cứng

    * Các từ tương tự:
    crustacean, crustaceous, crustal, crusted, crustily, crustiness, crustless, crusty