Danh từ
con quạ
as the crow flies
theo đường chim bay
stone the crows!
xem stone
Động từ
(crowed, (cổ) crew; crewed)
gáy (gà)
reo lên (em bé)
(nghĩa xấu) reo mừng hân hoan
Danh từ
(số ít)
tiếng gáy (gà)
tiếng reo mừng hân hoan