Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con quạ
    as the crow flies
    theo đường chim bay
    stone the crows!
    xem stone
    Động từ
    (crowed, (cổ) crew; crewed)
    gáy (gà)
    reo lên (em bé)
    (nghĩa xấu) reo mừng hân hoan
    Danh từ
    (số ít)
    tiếng gáy (gà)
    tiếng reo mừng hân hoan

    * Các từ tương tự:
    crow-bar, crow-berry, crow-bill, crow-quill, crow's-feet, crow's-feet, crow's-foot, crow's-nest, crow's-nest