Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) kẻ lừa đảo, kẻ bịp
    tụi lừa đảo đã chuồn, cuỗm đi phần lớn số tiền
    khúc khoanh, chỗ cong
    mang vật gì đó trong khuỷu tay
    gậy có móc (của người chăn cừu thời trước); gậy phép (của giám mục)
    by hook or by crook
    xem hook
    Động từ
    uốn cong, cong lại (chủ yếu nói về ngón tay, cánh tay)
    Tính từ
    (thường vị ngữ) (từ Úc, khẩu ngữ)
    ốm
    I'm feeling a bit crook
    tôi cảm thấy hơi ốm

    * Các từ tương tự:
    crook-back, crook-backed, crook-kneed, crooked, crookedly, crookedness