Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máng ăn (cho súc vật)
    (từ Mỹ)(như cot)
    xem cot
    (từ Mỹ crèche) mô hình Chúa ra đời
    (khẩu ngữ)(như cribbage)
    Động từ
    crib somebody [up]
    giam chặt ai (giam vào một chỗ chật hẹp)
    Danh từ
    bài quay cóp (khi thi…)
    câu trả lời này chắc chắn là quay cóp, nó giống hệt câu trả lời của Jone
    tài liệu giúp hiểu rõ hơn (như một bản dịch, một bài chú giải chẳng hạn)
    Động từ
    (-bb) (+from, of)
    quay cóp
    trong kỳ thi, tôi đã quay cóp [câu trả lời của] một cô gái ngồi cạnh tôi

    * Các từ tương tự:
    crib-biter, crib-biting, crib-death, cribbage, cribbage board, cribber, cribble, cribrellate, cribrellum