Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phi đội; thủy thủ đoàn
    đội, nhóm
    a camera crew
    đội quay phim
    (thường nghĩa xấu) tụi, bè lũ
    những người mà chị ta mời là một tụi khá hỗn tạp
    Động từ
    nhập vào đội, nhập vào nhóm
    đang cần người vào đội xuồng cứu đắm
    Động từ
    quá khứ của crow
    xem crow

    * Các từ tương tự:
    crew cut, crew neck, crewel