Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (crept)
    bò, trườn
    đi rón rén, lén, lẻn
    con mèo ấy rón rén lặng lẽ tới phía con chim
    tên trộm lẻn theo hành lang
    bò, leo tường (cây)
    dây thường xuân leo lên các bức tường của lâu đài
    make one's (somebody's) flesh creep
    xem flesh
    Danh từ
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    kẻ luồn cúi
    give somebody the creeps
    (khẩu ngữ)
    làm nổi gai ốc
    làm ghê tởm
    I don't like himhe gives me the creep
    tôi không thích hắn, hắn làm tôi ghê tởm

    * Các từ tương tự:
    creep-hole, creeper, creepiness, creeping, creeping discharge, creeping display, Creeping inflation, creepingly, creepy