Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coward
/'kaʊəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coward
/ˈkawɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
kẻ nhát gan, kẻ nhút nhát
you
miserable
coward!
đồ nhát gan!
* Các từ tương tự:
cowardice
,
cowardliness
,
cowardly
noun
plural -ards
[count] :someone who is too afraid to do what is right or expected :someone who is not at all brave or courageous
a
proven
coward
who
had
deserted
his
troops
* Các từ tương tự:
cowardice
,
cowardly
noun
He's such a coward that he's afraid of his own shadow
poltroon
craven
dastard
sissy
or
cissy
baby
mouse
milksop
Scaramouch
or
Scaramouche
Colloq
chicken
Slang
yellow-belly
US
and
Canadian
milquetoast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content