Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vịnh mỏ
    Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ, cũ)
    gã, thằng cha
    what a strange cove he is!
    thằng cha mới kỳ cục làm sao!

    * Các từ tương tự:
    covelline, coven, covenant, covenantal, covenantally, covenanted, covenantee, covenanter, covenantor