Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cove
/kəʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cove
/ˈkoʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vịnh mỏ
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ, cũ)
gã, thằng cha
what
a
strange
cove
he
is
!
thằng cha mới kỳ cục làm sao!
* Các từ tương tự:
covelline
,
coven
,
covenant
,
covenantal
,
covenantally
,
covenanted
,
covenantee
,
covenanter
,
covenantor
noun
plural coves
[count] :a small area of ocean that is partly surrounded by land :a small, sheltered inlet or bay
a
coastline
dotted
with
coves
-
compare
2cove
noun
plural coves
[count] Brit old-fashioned :a man :chap
a
genial
cove -
compare
1cove
* Các từ tương tự:
coven
,
covenant
,
cover
,
cover charge
,
cover girl
,
cover letter
,
cover story
,
coverage
,
coverall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content